Language/Italian/Vocabulary/Science-and-Research/vi
< Language | Italian | Vocabulary | Science-and-Research
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Từ vựng → Khoá học từ 0 đến A1 → Khoa học và Nghiên cứu
Cấp độ 1[sửa | sửa mã nguồn]
Cấu trúc phân tích[sửa | sửa mã nguồn]
Italian | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
La struttura di analisi | la strút-tu-ra di a-nà-li-si | Cấu trúc phân tích |
Hóa học[sửa | sửa mã nguồn]
Italian | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Chimica | ki-mi-ka | Hóa học |
Esperimento | e-spè-ri-mèn-to | Thử nghiệm |
Reazione | re-a-zió-ne | Phản ứng |
Prova | prò-va | Thử |
Cấp độ 2[sửa | sửa mã nguồn]
Sinh học[sửa | sửa mã nguồn]
Italian | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Biologia | bi-o-lò-gia | Sinh học |
Dna | Dna | ADN |
Genetica | ge-né-ti-ca | Di truyền học |
Khoa học máy tính[sửa | sửa mã nguồn]
Italian | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Codice | có-di-ce | Mã |
Programma | pro-gràm-ma | Chương trình |
Software | sòft-wèr | Phần mềm |
Hardware | hàrd-wèr | Phần cứng |
Cấp độ 3[sửa | sửa mã nguồn]
Nghiên cứu[sửa | sửa mã nguồn]
Italian | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Ricerca | ri-cèr-ca | Nghiên cứu |
Sperimentazione | spè-ri-men-ta-zio-ne | Thí nghiệm |
Risultato | ri-sùl-ta-to | Kết quả |
Vật lý[sửa | sửa mã nguồn]
Italian | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Fisica | fi-zì-ca | Vật lý |
Elettricità | e-le-tri-chi-tà | Điện |
Meccanica | me-kan-ni-ca | Cơ học |
Onda | òn-da | Sóng |
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khoá học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Mua sắm và Dịch vụ
- Khóa học 0 đến A1 → → Du lịch và Lữ hành
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Mỹ thuật
- Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thời Trang và Thiết Kế
- Khoá học 0 đến A1 → Khóa học 0 đến A1 → Công việc và việc làm
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi và tự giới thiệu
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Âm nhạc và Nghệ thuật biểu diễn
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Máy tính và Công nghệ
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Giao thông
- Foods and Drinks
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Gia đình và mối quan hệ
- → Khoá học 0- A1 → Môi trường và Sinh thái học
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Số và Ngày tháng